Có 3 kết quả:
供应 gōng yìng ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ • 供應 gōng yìng ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ • 公映 gōng yìng ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cúng ứng, cung cấp
Từ điển Trung-Anh
(1) to supply
(2) to provide
(3) to offer
(2) to provide
(3) to offer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cúng ứng, cung cấp
Từ điển Trung-Anh
(1) to supply
(2) to provide
(3) to offer
(2) to provide
(3) to offer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
public screening (of a movie)
Bình luận 0