Có 3 kết quả:

供应 gōng yìng ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ供應 gōng yìng ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ公映 gōng yìng ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ

1/3

Từ điển phổ thông

cúng ứng, cung cấp

Từ điển Trung-Anh

(1) to supply
(2) to provide
(3) to offer

Từ điển phổ thông

cúng ứng, cung cấp

Từ điển Trung-Anh

(1) to supply
(2) to provide
(3) to offer

gōng yìng ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

public screening (of a movie)